brand

Các loại xe ô tô ở Việt Nam hiện nay và các phân khúc xe ô tô

Thị trường xe ô tô Việt Nam vô cùng phong phú, đa dạng với nhiều loại xe, kiểu xe khác nhau. Hiểu rõ về từng loại xe cũng như 9 phân khúc xe trên thị trường sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn mua xe chính xác nhất, phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng của mình.

9 loại xe ô tô phổ biến ở Việt Nam hiện nay

Loại xe ô tô Sedan

loại xe ô tô sedan
Loại xe ô tô Sedan

Thiết kế:

Ô tô Sedan là một loại xe ô tô chở người, còn có tên gọi khác là Saloon. Thiết kế của Sedan thuộc loại xe mui kín, được chia làm 3 khoang riêng biệt. Khoang động cơ nằm phía trước, khoang hành khách nằm giữa và khoang hành lý nằm sau cùng. Ba khoang này được phân cách bởi các trục A, B, C. Thiết kế khoang hành khách cao hơn hai khoang còn lại, được chia làm hai hàng ghế và phân ra từ 4 đến 5 chỗ ngồi. Xe Sedan có 4 cửa mở được phân bố đều hai bên hông xe.

Ưu điểm

  • Phù hợp với hộ gia đình nhỏ, khách hàng cá nhân 
  • Thiết kế nhỏ gọn dễ dàng di chuyển trong nội thành, khu dân cư đông đúc.
  • Đa dạng về thiết kế, mẫu mã bắt mắt, hiện đại. Nội thất xe có đầy đủ tính năng mang lại sự thoải mái cho người ngồi sau và người lái.
  • 3 khoang riêng biệt, khoang hành khách không bị ám mùi động cơ.
  • Thiết kế xe nhỏ, tiết kiệm nhiên liệu.

Một số loại xe Sedan phổ biến trên thị trường như: Toyota Vios, Nissan Teana, Nissan Sunny, Honda City, Mercedes-Benz E-class sedan, Suzuki Ciaz, Honda Accord, Toyota Camry, Mazda 6, Mercedes-Benz C-class sedan.

Loại xe ô tô HatchBack

loại xe ô tô hatchback
Loại xe ô tô HatchBack

Thiết kế

Các loại xe ô tô HatchBack có thiết kế gần giống với xe Sedan.Thiết kế nhỏ gọn với không gian từ 4 đến 5 chỗ ngồi (tính cả ghế lái). Phần đuôi của HatchBack ngắn hơn Sedan, vát thẳng, đuôi vuông góc với khoang hành lý. Thiết kế này giúp không gian ngồi và chứa đồ được tối ưu hóa hơn. 

Ưu điểm

  • Nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong đô thị, nội thành đông đúc dân cư.
  • Khoang hành lý rộng rãi, chứa được nhiều đồ, thuận lợi cho việc di chuyển, đi du lịch, chuyển nhà nhỏ. Có thể lấy được hành lý từ khoang hành khách.
  • Thiết kế năng động, trẻ trung, nhiều mẫu mã lựa chọn.

Một số loại xe HatchBack phổ biến trên thị trường: Toyota Yaris/Toyota Vitz, Honda Fit/ Honda Jazz, VinFast Fadil, Mazda 2/Mazda Demio.

Loại xe ô tô SUV

loại xe ô tô suv
Loại xe ô tô SUV

Thiết kế 

SUV là tên viết tắt của loại xe Sport Utility Vehicle. SUV có thiết kế riêng biệt phù hợp với nhiều loại địa hình khác nhau, là một dòng xe thể thao mạnh mẽ. Thiết kế khung gầm của SUV giống với các loại xe ô tô tải, khung gầm rời có thể nâng cao được khả năng vượt địa hình và chịu tải lớn. Không gian khoang hành khách có thể chứa được tối đa từ 5 đến 7 ghế ngồi (tính cả ghế lái). 

Một số mẫu SUV được trang bị thêm hệ thống truyền động 4 bánh (4WD), tăng khả năng vượt địa hình. 

Ưu điểm

  • Khoang hành khách, khoang hành lý rộng rãi, phù hợp di chuyển trong thời gian dài, địa hình trắc trở.
  • Phù hợp di chuyển cả trong thành phố lẫn đường đồi núi, đường trường.
  • Động cơ mạnh mẽ, là lựa chọn hàng đầu cho những người yêu thích những dòng xe thể thao.

Một số loại xe SUV phổ biến: Jeep Wrangler, VinFast Lux SA2.0, Ford Explorer,  Chevrolet S-10 Blazer, Cadillac Escalade EXT, ...

Loại xe ô tô Crossover (CUV)

loại xe ô tô crossover
Loại xe ô tô Crossover

Thiết kế

Crossover (CUV) được coi như là con lai của hai loại xe Sedan/Hatchback và SUV. Thiết kế gầm xe của SUV cao hơn Sedan, vượt đường trường, địa hình cao dễ dàng hơn. Kết cấu thân liền với khung unibody đem lại khả năng di chuyển nhẹ nhàng, lướt nhanh hơn và có khả năng tiết kiệm nhiên liệu hơn hai loại xe trên. 

CUV cung cấp khả năng chở hàng và hành khách tương tự như một chiếc SUV. Thường được trang bị hệ dẫn động 2 bánh (FWD), Crossover thường nhẹ nhàng hơn so với các SUV kích thước trung bình và lớn.

Ưu điểm

  •  Khoang hành khách và khoang chứa hành lý rộng rãi tương đương với SUV nhưng tiết kiệm nhiên liệu hơn.
  • Khả năng vận hành của động cơ mạnh mẽ, có độ bền cao. 
  • Thiết kế khung gầm bằng thép cứng tránh được hiện tượng vặn xoắn khi đi trên địa hình hiểm trở.
  • Khả năng giảm thiểu tiếng ồn khi lái xe tốt.

Một số loại xe của ô tô CUV phổ biến: Chevrolet Captiva, Ford Edge, Chevrolet Equinox, …

Xem thêm: Bí quyết giải quyết bài toán mua ô tô trả góp thông minh

Xem thêm: Cách tính các loại phí khi mua xe ô tô mới hiện nay

Loại xe ô tô MPV/Minivan – xe đa dụng

loại xe ô tô mpv
Loại xe ô tô MPV/Minivan – xe đa dụng

Thiết kế

Loại xe Multi-Purpose Vehicle hay còn được biết đến với tên Minivan là loại xe thiết kế cho mục đích vận chuyển người và hành lý lớn. Không gian khoang hành khách rộng rãi, từ 6 đến 8  chỗ ngồi (tính cả ghế lái). Đặc biệt, khoang hành khách có thể điều chỉnh ghế linh hoạt để chứa hành lý. Các loại xe ô tô MPV thường được thiết kế với kiểu dáng hình hộp. Nội thất được trang bị thêm các tính năng như ghế bọc da, hệ thống âm thanh cao cấp, điều hòa không khí, …

Ưu điểm

  • Phù hợp sử dụng vận chuyển nhóm người, nhóm hành lý lớn. Thường được lựa chọn cho hộ gia đình, nhóm người du lịch dài ngày.
  • MPV cũng được lựa chọn sử dụng cho mục đích kinh doanh, vận tải hàng hóa vì khả năng chứa hành lý lớn. 

Một số loại xe MPV phổ biến: Toyota Sienta, Nissan Elgrand, Mazda Premacy, Honda Odyssey, ...

Loại xe ô tô Coupe – xe thể thao

loại xe ô tô coupe
Loại xe ô tô Coupe – xe thể thao

Thiết kế

Thoạt nhìn thiết kế xe của Coupe được dựa theo dòng Sedan truyền thống. Phần mui xe kín liền với phần má xe xuôi xuống về phía đuôi. Coupe khác với Sedan ở chỗ thiết kế không có trụ B, tạo thành hình dáng độc đáo. Khoang hành khách nối liền, thông với khoang hành lý. 

 

Không gian khoang hành khách của các loại xe ô tô Coupe khá hạn chế. Thường chỉ có 2 chỗ ngồi và 2 cửa ở hai bên hông xe. Tuy nhiên, hiện nay một số dòng Coupe mới đã cải tiến lên 4 chỗ ngồi để đáp ứng nhu cầu di chuyển.

Ưu điểm

  • Thiết kế nhỏ nhắn ấn tượng nhưng động cơ lại cực kỳ mạnh mẽ. Phù hợp với người ưu thích dáng xe thể thao mảnh mai.
  • Các mẫu Coupe đều là thiết kế của thương hiệu xe hạng sang, đem lại đẳng cấp cho người sử dụng.
  • Nội thất, ngoại thất đều được thiết kế với chất liệu cao cấp nhất, tạo sự thoải mái cho cả người lái và hành khách trên xe.

Một số loại xe Coupe phổ biến: Ford Mustang, Lamborghini Huracan, Miata,  Chevrolet Camaro, Toyota GR86, BMW 2 Series, Subaru BRZ, Porsche 911 GT3, BMW M8.

Loại xe ô tô Convertible/Cabriolet – xe mui trần

loại xe ô tô convertible
Loại xe ô tô Convertible/Cabriolet – xe mui trần

Thiết kế

Loại xe mui trần Convertible có hai thiết kế chính là mui trần cứng và mui trần mềm. Convertible cho phép linh hoạt đóng mở mui, tạo điều kiện thuận lợi cho hành khách trong xe. Đối với các loại mui trần mềm có thể gập lại hoặc tháo rời. 

Mui trần cứng thường thấy trong thiết kế của các siêu xe hiện đại. Loại mui này có trọng lượng nặng, chiếm không gian xe khi mở mui, chi phí sửa chữa và thay thế cao. Mui trần mềm phổ biến trong thiết kế của các loại xe ô tô thể thao, du lịch hoặc xe sedan hỗn hợp. Chiếm ít diện tích xe hơn, khả năng đóng mở nhanh hơn.

Ưu điểm

  • Các loại xe mui trần cứng có khả năng cách âm, chống trộm cao.
  • Không gian khoang hành khách rộng rãi, trang bị nội thất cao cấp, mang lại sự thoải mái cho người ngồi.
  • Thiết kế xe hạng sang, đẳng cấp.

Một số loại xe ô tô Convertible phổ biến: Porsche Boxster,  Mercedes-Benz CLS, BMW Z4.

Loại xe ô tô Pickup – xe bán tải

loại xe ô tô pickup
Loại xe ô tô Pickup – xe bán tải

Thiết kế

Xe Pickup hay còn được gọi đơn giản là xe bán tải. Đây là loại xe có thiết kế hầm hố và mạnh mẽ. Pickup được trang bị nhiều loại động cơ khác nhau từ động cơ xăng, động cơ diesel đến động cơ hybrid. Đa số các loại xe bán tải đều có các công nghệ  tiên tiến như hệ thống kiểm soát lực kéo, hệ thống 4 bánh toàn thời gian, hệ thống giữ làn được. Các loại xe ô tô Pickup có thiết kế không cố định, đa dạng về kiểu dáng, kích thước.

Ưu điểm

  • Có khoang hành khách rộng rãi, cùng khoang chở hàng ở phía sau. Vừa có thể là xe chở người, vừa là xe chở hàng.
  • Thiết kế phù hợp chạy trên mọi loại địa hình, từ địa hình đường bộ bằng phẳng đến địa hình đồi núi cao, gập ghềnh.
  • Có thể kéo theo các loại xe khác như xe cắm trại, xe tải nặng, thuyền nhựa hoặc đồ đạc cá nhân khi chuyển nhà, …

Một số loại xe ô tô Pickup phổ biến: Toyota Tacoma, Ford Ranger, Ford F-Series

Loại xe ô tô Limousine

loại xe ô tô limousine
Loại xe ô tô Limousine

Thiết kế

Các loại xe Limousine đều hướng tới các thiết kế cao cấp, sang trọng. Nội thất xe đều được trang bị đầy đủ các thiết bị tiện ích như ghế bọc da, hệ thống âm thanh xịn, ánh sáng và màn hình Led. Xe Limousine còn được trang bị các tính năng giảm chấn tốt, động cơ mạnh mẽ, hệ thống phanh ABS.

Chiều dài thân xe lớn, không gian khoang hành khách là rộng rãi nhất. Đặc biệt, khoang hành khách và khoang tài xế được phân cách riêng biệt, đảm bảo sự riêng tư tối đa.

Ưu điểm

  • Phù hợp cho các dịp đón đưa đặc biệt. Có thể vận chuyển nhóm hành khách lớn lên đến 16 người.
  • Khoang hành khách rộng rãi, hạn chế tối đa việc say xe, đem lại sự thoải mái, thư giãn cho hành khách khi di chuyển đường dài.

Một số loại xe Limousine phổ biến: Ford Transit limousine, Toyota Hiace limousine, Hyundai Solati limousine, …

4 yếu tố dùng để phân biệt các loại xe ô tô

Phân biệt xe ô tô theo công dụng

  • Xe con
  • Xe khách
  • Xe tải
  • Xe bán tải
  • Xe chuyên dùng

Phân biệt xe ô tô kích thước

  • Xe hạng nhỏ
  • Xe hạng trung
  • Xe hạng nặng

Phân biệt xe ô tô theo loại nhiên liệu

  • Xe sử dụng nhiên liệu động cơ xăng
  • Xe sử dụng nhiên liệu động cơ điện
  • Xe sử dụng xăng kết hợp với điện (Hybrid)

Phân biệt xe ô tô con theo chỗ ngồi

  • Xe ô tô 2 chỗ
  • Xe ô tô từ 4 - 5 chỗ
  • Xe ô tô từ 12 - 15 chỗ

Phân khúc các loại xe ô tô ở Việt Nam

Phân khúc xe hạng A

loại xe ô tô phân khúc hạng a
Phân khúc xe hạng A

Mini Class Vehicles - hay là phân khúc xe hạng A, là một trong những phân khúc xe nhỏ nhất trên thị trường. Dung tích động cơ từ 1.2L trở xuống, phù hợp chạy quãng đường ngắn, không phù hợp di chuyển đường dài. Thiết kế nhỏ gọn của xe hạng A phù hợp với việc di chuyển trong khu đô thị, nội thành đông đúc, ngõ hẹp.

Một số loại xe hạng A phổ biến như: Toyota Wigo, Mitsubishi Mirage, Hyundai Grand i10, Kia Morning, …

Phân khúc xe hạng B

loại xe ô tô phân khúc hạng b
Phân khúc xe hạng B

Small Class Vehicles -  phân khúc xe hạng B, vẫn nằm trong phân khúc xe hạng nhỏ. Tuy nhiên xe hạng B thuộc thuộc về loại xe gia đình, có dung tích động cơ lớn hơn hạng A. Dung tích động cơ của xe hạng B dao động từ 1.4L đến 1.6L. Kích thước chiều dài xe khoảng 2.500mm - 2.600mm. Xe hạng B có thiết kế khoang hành khách tổng 5 chỗ (tính cả ghế lái).

Một số loại xe hạng B phổ biến: Toyota Vios, Ford Fiesta sedan, Mazda 2 sedan, Mitsubishi Attrage, Nissan Sunny.

Phân khúc xe hạng C

loại xe ô tô phân khúc hạng c
Phân khúc xe hạng C

Sub-Medium Class Vehicles - xe hạng C được ưa chuộng và có tỷ lệ sản xuất nhiều nhất trên thế giới. Xe hạng C có kích thước chiều dài vừa phải, từ 2700mm. Các loại xe loại C di chuyển linh hoạt trên mọi loại địa hình. Dung tích động cơ từ 2.4L đến 2.7L, có nhiều tính năng hơn các dòng xe thuộc hạng B. 

Một số loại xe hạng C phổ biến: Honda Civic, Toyota Corolla Altis, Ford Focus, Hyundai Elantra, Kia Cerato, …

Phân khúc xe hạng D

xe phân khúc hạng d
Phân khúc xe hạng D

Top-Middle Class Vehicles - xe hạng D đại diện cho dòng xe lớn và sang trọng hơn so với phân khúc C. Các mẫu xe trong phân khúc này thường có kích thước khoang hành khách lớn. Sử dụng động cơ từ 1.6L - 3.0L và có chiều dài cơ sở khoảng từ 2.800mm - 3.000mm. Các loại xe ô tô hạng D có hiệu suất cao và công nghệ tiên tiến hơn hạng C. 

Một số loại xe hạng D phổ biến: Mazda 6, Kia K5, Toyota Fortuner, Honda Accord, Hyundai Sonata, Subaru Legacy, 

Phân khúc xe hạng E

xe phân khúc hạng e
Phân khúc xe hạng E

Upper Class Vehicles - phân khúc xe hạng E mang đến các thiết kế xe sang trọng hơn 4 phân khúc trước đó. Hạng E được coi là phân khúc đầu tiên làm tiền đề cho các phân khúc xe hạng sang sau đó. Dung tích động cơ của phân khúc khoảng 2.0L. Nội thất của xe hạng E tiện nghi với công nghệ hiện đại.

Một số loại xe hạng E phổ biến: BMW 3-series, Mercedes C-class, Audi A4

Phân khúc xe hạng F

xe phân khúc hạng f
Phân khúc xe hạng F

Luxury Class Vehicles - phân khúc xe hạng F đại diện cho sự cao cấp và sang trọng trong ngành xe hơi. Các mẫu xe trong phân khúc này được chăm chút kỹ lưỡng với thiết kế và công nghệ tiên tiến nhất, cùng với các tiện nghi hàng đầu để mang lại trải nghiệm lái xe tối đa cho người sử dụng. Kích thước của các mẫu xe hạng F thường rộng lớn, tạo điều kiện thoải mái cho cả hành khách và hàng hóa. Đồng thời, chúng được trang bị các tính năng an toàn và tiện ích hàng đầu như hệ thống âm thanh cao cấp, hệ thống giải trí, điều hòa tự động, ghế da sang trọng và nhiều tính năng độc đáo khác.

Một số loại xe hạng F phổ biến: BMW 7 Series, Audi A8, Mercedes-Benz S-Class, Lexus LS, Cadillac CT6, Jaguar XJ. 

Phân khúc xe hạng M

xe phân khúc hạng m
Phân khúc xe hạng M

Multi Purpose Cars (MPV) - phân khúc xe hạng M là một trong những dạng xe ô tô phổ biến nhất, nổi tiếng với tính đa dụng và nhiều tính năng đặc biệt. Đặc điểm của các mẫu xe MPV là không gian nội thất rộng rãi và bố trí ghế ngồi linh hoạt, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng. Chúng được ưa chuộng bởi tính linh hoạt và tiện lợi trong di chuyển, mang lại cho người lái trải nghiệm lái xe thoải mái và hiệu quả. Phân khúc xe hạng M phù hợp cho cả vận chuyển người và hàng hóa. 

Các loại xe hạng M còn được chia làm ba phân khúc nhỏ riêng là: MPV nhỏ, MPV trung bình và MPV lớn.

Một số loại xe hạng M phổ biến: Toyota Innova, Toyota Avanza Premio, Kia Grand Carnival, Toyota Veloz Cross.

Phân khúc xe hạng J

xe phân khúc hạng j
Phân khúc xe hạng J

Crossover Utility Vehicle/Sport Utility Vehicle - phân khúc xe hạng J. CUV có thiết kế kết cấu thân xe liền khối (unibody). SUV thiết kế thân và khung rời rạc sau đó lắp ráp lại với nhau (body on frame). Tận dụng ưu điểm của gầm cao và tầm nhìn rộng, phân khúc này luôn thu hút sự chú ý của người khách hàng. Với hệ dẫn động 2 cầu, các mẫu xe CUV/SUV dễ dàng vượt qua những địa hình khắc nghiệt. Đặc điểm chung của chúng là khoảng sáng gầm cao và thiết kế thân xe thường mang hình dạng hộp vuông và đứng thẳng. 

Một số loại xe hạng J phổ biến: 

  • Xe CUV: Nissan X-Trail, Ford Ecosport, Honda CR-V, Chevrolet Trax, Mazda CX-5.
  • Xe SUV: Toyota Fortuner, Mitsubishi Pajero Sport, Ford Everest, Range Rover, Lexus LX 570, Nissan Qashqai.

Phân khúc xe hạng S

xe phân khúc hạng s
Phân khúc xe hạng S

Super Luxury  - khúc hạng S, hay còn được biết đến như là danh mục xe siêu sang và lịch lãm nhất. Xe thuộc phân khúc này thường được trang bị những công nghệ tiên tiến nhất và thiết kế tinh tế. Các dòng xe hạng S thường mang lại trải nghiệm lái vượt trội với động cơ mạnh mẽ, hệ thống giải trí cao cấp và không gian nội thất sang trọng.

Một số loại xe hạng S phổ biến: Bentley Mulsanne, Rolls-Royce Phantom, Mercedes-Maybach S-Class.

Xem thêm: 6 loại xe tải có trên thị trường hiện nay

Trong bối cảnh thị trường ô tô Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, việc hiểu rõ về các loại xe ô tô và phân khúc xe là rất quan trọng. Từ xe du lịch, xe tải, đến các dòng xe sang trọng, mỗi phân khúc đều mang đặc điểm riêng và đáp ứng nhu cầu khác nhau của người tiêu dùng. Việc lựa chọn loại xe phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn và tiện ích trong việc sử dụng.